Catalogue of Vietnamese springtails (Hexapoda, Collembola)
Author
Nguyen, Anh T. T.
0000-0002-0564-3051
nttanh@iebr.vast.vn
Author
Thuy, Kim N.
0000-0003-0276-6280
kimthuy1502@gmail.com
Author
Arbea, Javier I.
0000-0001-6122-1331
jarbeapo@gmail.com
text
Zootaxa
2022
2022-06-02
5147
1
1
177
http://zoobank.org/3b638479-af6e-433f-b9ae-48288babbb28
journal article
10.11646/zootaxa.5147.1.1
1175-5326
6606048
3B638479-AF6E-433F-B9AE-48288BABBB28
101.
Coecobrya boneti
(
Denis, 1948
)
Sinella boneti
Denis, 1948: 231
.
Sinella (Coecobrya) boneti
(Denis)
:
Chen & Christiansen 1993: 1
.
Coecobrya boneti
(Denis)
:
Zhang
et al.
2011b: 62
.
Distribution in
Vietnam
.
Red
River
Delta
:
Hà N
ội
.
Central
Highlands
: Lâm
Đồng
(Ðà Lạt, Mt. Langbiang).
Southeast
: Hồ Chí Minh.
Authorship
. DO:
Denis 1948
.
RD:
Yoshii 1994
;
Zhang
et al.
2011b
.
TN:
Zhang
et al.
2009
.
EC: Nguyễn V.Q. & Nguyễn T.T. 2014.
Type
locality
.
Da Lat Plateau
,
Lam Dong province
(
Vietnam
)
.
General distribution
. Known only in
Vietnam
.
Remarks
.
Lectotype
,
paralectotypes
and topotypes designed by
Zhang
et al
. (2011b)
in MNHN; topotypes in NJU. The record from
Cambodia
needs confirmation (
Denis 1948
;
Zhang
et al
. 2011b
).
102.
*
Coecobrya caeca
(
Schött, 1896
)
Entomobrya caeca
Schött, 1896: 178
.
Sinella caeca
(Schött)
: Linnaniemi 1907: 132.
Sinella (Coecobrya) caeca
(Schött)
:
Christiansen & Bellinger 1980: 888
.
Coecobrya caeca
(Schött)
: Deharveng 1990: 283.
Distribution in
Vietnam
. In forest, brushland, grassland, cultivated land, waste land, garden, urban soil.
Northwest
:
Hòa Bình
(Cao Phong; Lạc Thủy; Yên Thủy).
Sõn La
(Chiềng Đông; Cò Mạ; Cò Nòi; Co Sau; Mai Sõn; Mộc Châu; Nà Ớt).
Yên Bái
(Sõn Thịnh).
Northeast
: Bắc Giang (Hiệp Hòa). Bắc Kạn (Na Rì). Cao Bằng (Vân Trình).
Hà Giang
(Bắc Quang). Phú Thọ (Xuân Sõn national park). Quảng Ninh (Cẩm Phả; Yên Hýng).
Tuyên Quang
(Na Hang natural reserve). Phú Thọ (Xuân Sõn national park).
Red
River
Delta
:
Hà Nam
(Phủ
Lý
)
.
Hà N
ội (
Ba Vì national park
; Cầu
Gi
ấy;
Ðan PhýỢng
;
Đông Anh
;
Đống Đa
;
Gia Lâm
;
Hà H
ồi-Thýờng
Tín
;
Hai Bà Trýng
;
Hoàn Ki
ếm;
Mê Linh
;
Sóc Sõn
;
Son Tay
;
Tây H
ồ;
Thanh Trì
;
Thanh Xuân
;
Trung Hòa
;
T
ừ Liêm; Yên Hòa). Hải Dýõng (Gia Xuyên; Hải Dýõng). Hải Phòng (
Cát Bà island
;
Cát Bà national park
). Hýng Yên (Ðông Mai; Chỉ Đạo).
Nam Đ
ịnh (
Nam Đ
ịnh)
.
Ninh Bình
(
Ninh Bình
town).
Thái Bình
(
Thái Bình
).
Vĩnh Phúc
(Đại Lải;
Mê Linh Biodiversity Station
;
Tam Ð
ảo national park;
Vinh Yen.
North Central
Coast
:
Quảng Bình. Quảng Trị (
Ða Krông
natural reserve; Khe Sanh)
.
Thanh Hóa
(Hà Trung). Thừa Thiên Huế (
A Lý
ới)
.
South Central
Coast
: Quảng Nam (
Chà Vàl village
)
.
Central
Highlands
:
Kon Tum
(Charlie hill/ Sạc Ly hill;
Chý Mom Ray national park
)
.
Southeast
:
Đồng Nai
(Cát Tiên national park).
Mekong
River
Delta
:
Cần Thõ (Cần Thõ).
Authorship
. RD: Nguyễn T.T. 1994, 2017.
EC: Dýõng T.T.
et al.
2010; Nguyễn H.L. & Nguyễn T.T.A. 2013; Nguyễn H.T. & Nguyễn T.T. 2011a; Nguyễn T.T.A. 2013; Nguyễn T.T.A.
et al.
2005a,c, 2008a,b, 2013a,b; Nguyễn T.T.A. & Nguyễn H.L. 2013; Nguyễn T.T.A. & Nguyễn T.T. 2004, 2005a, 2008; Nguyễn T.T. 2005b,c; Nguyễn T.T. & Nguyễn H.T. 2011; Nguyễn T.T.
et al.
1999, 2009b, 2013; Nguyễn T.T. & Nguyễn T.T.A. 2001a, 2004; Nguyễn T.T. & Nguyễn V.Q. 2011; Nguyễn T.T. & Pomorski 2002; Nguyễn V.Q. & Nguyễn T.T. 2014; Vũ T.L.
et al.
2005, Výõng T.H.
et al.
2007.
CI: Nguyễn H.L.
et al.
2013; Nguyễn T.T.A. 2009; Nguyễn T.T.A. & Lê Q.D. 2011; Nguyễn T.T.A. & Nguyễn Đ.A.2017; Nguyễn T.T.A. & Nguyễn T.T. 2005b; Nguyễn T.T.A.
et al.
2002, 2005b, 2021; Nguyễn T.T. 1995c, 2002a, 2003a; Nguyễn T.T.
et al.
2007a, 2008; Nguyễn T.T. & Nguyễn T.T.A. 2003; Nguyễn T.T. & Vũ Q.M. 2001; Trýõng H.Ð.
et al.
2015.
Type
locality
.
San Francisco
,
California
(
United States
)
.
General distribution
. Nearctic species described from
California
. Its distribution is uncertain due to probable confusion with other congeners (
Chen & Christiansen 1997
) and other records will need verification.