Catalogue of Vietnamese springtails (Hexapoda, Collembola)
Author
Nguyen, Anh T. T.
0000-0002-0564-3051
Institute of Ecology and Biological Resources, Vietnam Academy of Science and Technology. & University of Science and Technology of Hanoi, Vietnam Academy of Science and Technology.
nttanh@iebr.vast.vn
Author
Thuy, Kim N.
0000-0003-0276-6280
School of Biotechnology and Food Technology, Hanoi University of Science and Technology.
kimthuy1502@gmail.com
Author
Arbea, Javier I.
0000-0001-6122-1331
C / Ria de Solía 3, Ch 39, 39610 Astillero, Cantabria, Spain.
jarbeapo@gmail.com
text
Zootaxa
2022
2022-06-02
5147
1
1
177
http://zoobank.org/3b638479-af6e-433f-b9ae-48288babbb28
journal article
10.11646/zootaxa.5147.1.1
1175-5326
6606048
3B638479-AF6E-433F-B9AE-48288BABBB28
Genus
ENTOMOBRYA
Rondani, 1861
Entomobrya
Rondani, 1861: 40
.
Type
species.
Degeeria muscorum
Nicolet, 1842
.
Eight species recorded in
Vietnam
, and some unidentified specimens from Cao Phong (EC: Nguyễn
T
.
T
.
et al.
2013. CI: Nguyễn
T
.
T
.A. 2009),
Hòa Bình
(ThýỢng Tiến natural reserve; Yên Thủy) (EC: Nguyễn
T
.
T
.A.
et al.
2005ª. CI: Nguyễn
T
.
T
.A. 2009; Nguyễn
T
.
T
.
et al.
2009a),
Sõn La
(Chiềng Đông; Chiềng Sinh; Cò Mạ; Cò Nòi; Co Sau; Mai Sõn; Mộc Châu) (EC: Nguyễn
T
.
T
.A.
et al.
2013a,b, 2005a; Vũ
T
.L.
et al.
2005. CI: Nguyễn
T
.
T
.A. 2009),
Yên Bái
(Sõn Thịnh) (EC: Nguyễn
T
.
T
.A.
et al.
2013b), Bắc Giang (Hiệp Hòa) (EC: Nguyễn
T
.
T
.A.
et al.
2013b. CI Nguyễn
T
.
T
.A. 2009), Bắc Kạn (Na Rì) (EC: Nguyễn
T
.
T
.A.
et al.
2005a. CI: Nguyễn
T
.
T
.A. 2009), Cao Bằng (Vân Trình) (EC: Nguyễn
T
.
T
.A. 2013. CI: Nguyễn
T
.
T
.A. & Lê Q.D. 2011), Phú Thọ (Lâm Thao, Xuân Sõn national park) (EC: Nguyễn H.
T
. & Nguyễn
T
.
T
. 2011b; Nguyễn
T
.
T
.A.
et al.
2005c; Nguyễn
T
.
T
.
et al.
2001. CI: Nguyễn
T
.
T
.A. & Nguyễn
T
.
T
. 2005b),
Tuyên Quang
(Na Hang natural reserve) (EC: Nguyễn
T
.
T
.A. & Nguyễn
T
.
T
. 2004),
Hà Nam
(Phủ Lý) (EC: Dýõng
T
.
T
.
et al.
2010. CI: Nguyễn
T
.
T
. 2003a), Hà Nội (Ba Vì national park, Cầu Giấy; Ðan PhýỢng; Đông Anh; Đống Đa; Gia Lâm; Hà Hồi; Hai Bà Trýng; Hoàn Kiếm; Mê Linh; Nam
Hồng
; Sóc Sõn; Son Tay; Tây Hồ; Thanh Trì; Thanh Xuân; Trung Hòa;
T
ừ Liêm; Yên Hòa) (EC: Dýõng
T
.
T
.
et al.
2010; Nguyễn H.L. & Nguyễn
T
.
T
.A. 2013; Nguyễn
T
.
T
.A. & Nguyễn H.L. 2013; Nguyễn
T
.
T
. & Nguyễn
T
.
T
.A. 2001a; Nguyễn
T
.
T
.
et al
. 1999; Nguyễn
T
.
T
. & Nguyễn
V
.Q. 2011. CI: Nguyễn H.L.
et al.
2013; Nguyễn
T
.
T
.A.
et al.
2021; Nguyễn
T
.
T
. 2003a), Hải Dýõng (Gia Xuyên; Hải Dýõng) (EC: Dýõng
T
.
T
.
et al.
2010; Nguyễn
T
.
T
.A. & Nguyễn
T
.
T
. 2008. CI: Nguyễn
T
.
T
.A. 2009; Nguyễn
T
.
T
.A.
et al.
2005b; Nguyễn
T
.
T
. 2003a), Hải Phòng (Cát Bà national park; Hải Phòng) (EC: Dýõng
T
.
T
.
et al.
2010. CI: Nguyễn
T
.
T
. 2003a; Nguyễn
T
.
T
.
et al.
2007a), Hýng Yên (Ðông Mai; Hýng Yên) (EC: Dýõng
T
.
T
.
et al.
2010. CI: Nguyễn
T
.
T
.A. 2009; Nguyễn
T
.
T
.A. & Nguyễn Đ.A.2017; Nguyễn
T
.
T
. 2003a), Nam Định (Hiển Khánh; Mỹ Lộc; Nam Cýờng; Nam Định; Nam Thịnh; Nam Trực; Tân Yên;
V
ụ Bản; Ý Yên) (EC: Dýõng
T
.
T
.
et al.
2010; Nguyễn
T
.
T
.
et al.
2007b. CI: Nguyễn
T
.
T
.A. 2009; Nguyễn
T
.
T
. 2003a),
Ninh Bình
(
Ninh Bình
town) and
Thái Bình
(
Thái Bình
) (EC: Dýõng
T
.
T
.
et al.
2010. CI: Nguyễn
T
.
T
. 2003a),
Vĩnh Phúc
(Đại Lải; Mê Linh Biodiversity Station; Tam Đảo national park; Vinh Yen) (EC: Dýõng
T
.
T
.
et al.
2010; Nguyễn
T
.
T
.A. & Nguyễn
T
.
T
. 2005a; Nguyễn
T
.
T
.A.
et al.
2005c; Nguyễn
T
.
T
.
et al.
1997; Výõng
T
.H.
et al.
2007. CI: Nguyễn
T
.
T
.A.
et al.
2002; Nguyễn
T
.
T
. 2003a; Vũ Q.M. & Nguyễn
T
.
T
. 2000),
Hà Tĩnh
(Sõn Kim; Sõn Tây) (EC: Nguyễn
T
.
T
. & Nguyễn
T
.
T
.A. 2003. CI: Nguyễn
T
.
T
. & Nguyễn
T
.
T
.A. 2005), Nghệ An (EC: Nguyễn
T
.
T
. & Nguyễn
T
.
T
.A. 2003), Quảng Bình (Đồng Hới) (EC: Nguyễn
T
.
T
. & Nguyễn
T
.
T
.A. 2001b. CI: Nguyễn
T
.
T
. & Nguyễn
T
.
T
.A. 2003),
Thanh Hóa
(Hà Trung) (EC: Nguyễn
T
.
T
.
et al
. 2009b; Nguyễn
T
.
T
. & Nguyễn
T
.
T
.A. 2003. CI: Nguyễn
T
.
T
.A. 2009), Thừa Thiên Huế and Quảng Nam (CI: Nguyễn
T
.
T
.
et al.
2008), Hậu Giang (Lung Ngọc Hoàng natural reserve) (EC: Trần
T
.K.H.
et al.
2017),
Kiên Giang
(Hòn Chông) (CI:
Deharveng
et al.
2009
).