Catalogue of Vietnamese springtails (Hexapoda, Collembola) Author Nguyen, Anh T. T. 0000-0002-0564-3051 Institute of Ecology and Biological Resources, Vietnam Academy of Science and Technology. & University of Science and Technology of Hanoi, Vietnam Academy of Science and Technology. nttanh@iebr.vast.vn Author Thuy, Kim N. 0000-0003-0276-6280 School of Biotechnology and Food Technology, Hanoi University of Science and Technology. kimthuy1502@gmail.com Author Arbea, Javier I. 0000-0001-6122-1331 C / Ria de Solía 3, Ch 39, 39610 Astillero, Cantabria, Spain. jarbeapo@gmail.com text Zootaxa 2022 2022-06-02 5147 1 1 177 http://zoobank.org/3b638479-af6e-433f-b9ae-48288babbb28 journal article 10.11646/zootaxa.5147.1.1 1175-5326 6606048 3B638479-AF6E-433F-B9AE-48288BABBB28 348. Sphaeridia pumilis ( Krausbauer, 1898 ) Sminthurus pumilis Krausbauer, 1898: 495 . Sminthurides ( Sphaeridia ) pumilio (Krausbauer) : Linnaniemi 1912: 248 . Sphaeridia pumilis (Krausbauer) : Stach 1956: 59 . Distribution in Vietnam . Found commonly from the northern to the southern of Vietnam. In forest, shrubland, grassland, waste land, cultivated land, garden, urban soil. Northwest : Hòa Bình (Cao Phong; Lạc Thủy; ThýỢng Tiến natural reserve; Yên Thủy). Lào Cai (Hoàng Liên national park). Sõn La (Cò Nòi; Co Sau; Mai Sõn; Mộc Châu). Yên Bái (Sõn Thịnh; Văn Chấn). Northeast : Bắc Kạn (Na Rì). Cao Bằng (Vân Trình). Phú Thọ (Lâm Thao; Xuân Sõn national park). Quảng Ninh (Cẩm Phả). Thái Nguyên (Ðịnh Hóa). Tuyên Quang (Na Hang natural reserve). Red River Delta : Hà Nam (Phủ ). Hà N ội ( Ba Vì national park ; Cầu Gi ấy; Ðan PhýỢng ; Đông Anh ; Đống Đa; Gia Lâm ; Hai Bà Trýng ; Hoàn Ki ếm; Mê Linh ; Sóc Sõn ; Son Tay ; Tây H ồ; Thanh Trì ; Thanh Xuân ; Trung Hòa ; T ừ Liêm; Yên Hòa). Hải Dýõng (Hải Dýõng). Hải Phòng ( Cát Bà national park ; Hải Phòng). Hýng Yên (Chỉ Đạo; Ðông Mai; Hýng Yên). Ninh Bình ( Ninh Bình town). Thái Bình ( Thái Bình ; Vũ Thý ). Vĩnh Phúc (Đại Lải; Mê Linh Biodiversity Station ; Tam Ð ảo national park; Vinh Yen ). North Central Coast : Hà Tĩnh ( Sõn Tây ). Quảng Bình. Quảng Trị ( Ða Krông natural reserve). Thanh Hóa (Hà Trung). Thừa Thiên Huế ( A Lý ới; Pê Kê pass). South Central Coast : Quảng Nam. Southeast : Đồng Nai (Mã Ðà). Mekong River Delta : Cần Thõ (Cần Thõ). Authorship . RD: Nguyễn T.T. 1994, 2017. EC: Dýõng T.T. et al. 2010; Nguyễn H.L. & Nguyễn T.T.A. 2013; Nguyễn H.T. & Nguyễn T.T. 2011a,b, 2013, 2014; Nguyễn T.T.A. et al. 2005a,c, 2008a, 2013b; Nguyễn T.T.A. & Nguyễn H.L. 2013; Nguyễn T.T.A. & Nguyễn T.T. 2004, 2005a; Nguyễn T.T. 2005c; Nguyễn T.T. et al. 1997, 2001, 2009b; Nguyễn T.T. & Nguyễn T.T.A. 2001a, 2003, 2004; Nguyễn T.T. et al. 1999; Nguyễn T.T. & Nguyễn V.Q. 2011; Nguyễn T.T. & Pomorski 2002; Nguyễn V.Q. & Nguyễn T.T. 2014; Phạm Đ.T. et al. 2007; Výõng T.H. et al. 2007. CI: Nguyễn H.L. et al. 2013; Nguyễn T.T.A. 2009; Nguyễn T.T.A. & Lê Q.D. 2011; Nguyễn T.T.A. & Nguyễn Đ.A.2017; Nguyễn T.T.A. & Nguyễn T.T. 2005b; Nguyễn T.T.A. et al. 2002, 2021; Nguyễn T.T. 1995c, 2003a; Nguyễn T.T. et al. 2007a, 2008, 2009a; Nguyễn T.T. & Nguyễn T.T.A. 2000a,b, 2005; Nguyễn T.T. et al. 2011; Nguyễn T.T. & Vũ Q.M. 2001; Trýõng H.Ð. et al. 2015; Vũ Q.M. & Nguyễn T.T. 2000. Type locality . Weilburg , Lahn river , Hesse ( Germany ). General distribution . Cosmopolitant species.